--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ảnh ảo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ảnh ảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ảnh ảo
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Virtual image
Lượt xem: 733
Từ vừa tra
+
ảnh ảo
:
Virtual image
+
sang
:
to crosssang sôngto cross a river to come tosang nhà tôi chơicome to my place with me to hand over, to transfer
+
bao la
:
immense, infinite, limitlessvũ trụ bao laThe infinite universelòng nhân từ bao la của Chúathe infinite goodness of God"Trời cao biển rộng, một màu bao la"the high sky and the wide sea are an immense blue
+
bureaucracy
:
quan lại, công chức (nói chung); bọn quan liêu